Bạn nên biết về lịch sử hình thành 7 vật liệu nhựa này

1 tháng trước

1. Lịch sử hình thành của 7 vật liệu nhựa phổ biến

Con đường phát triển của nhựa bắt đầu từ những hợp chất đơn giản thời xa xưa đến polyme phức tạp, là minh chứng cho sự sáng tạo và tiến bộ khoa học phi thường của con người. Nhựa đã mang đến cho cuộc sống hiện đại vô số tiện ích, tuy nhiên sự phổ biến rộng rãi của nó cũng đồng thời đặt ra những thách thức về môi trường. Hiểu rõ lịch sử của nhựa sẽ giúp chúng ta sử dụng thông minh, trân trọng giá trị của vật liệu này và chung tay bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai. Dưới đây là lịch sử hình thành của 7 vật liệu nhựa phổ biến:

1.1. Nhựa PET

Nhựa PET là tên gọi tắt của loại nhựa Polyethylene Terephthalate, được phát minh vào năm 1941 bởi hai nhà khoa học người Anh: John Whinfield và James T. Dickson.

Vật liệu nhựa Polyethylene Terephthalate, hay còn gọi là nhựa PET.

Ban đầu, nhựa PET được sử dụng để sản xuất sợi tổng hợp. Đến năm 1952, các nhà hoá học của Công ty Du Pont (Mỹ) đã phát triển thành công quy trình sản xuất chai nhựa PET đầu tiên và nhựa PET được đăng ký bản quyền vào năm 1973 bởi Nathaniel Wyeth - một nhà khoa học khác tại Du Pont. Kể từ đó, PET trở thành một trong những vật liệu nhựa phổ biến nhất trên thế giới.

  • Đặc điểm của vật liệu nhựa PET:
    PET có độ bền cao, trong suốt, dẻo dai và an toàn cho thực phẩm; có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Khó phân hủy, có thể giải phóng chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Ứng dụng của vật liệu nhựa PET:

  • Ngành dệt may: Sản xuất quần áo, thảm, rèm cửa,...
  • Sản xuất bao bì: Chai nước ngọt, lọ thủy tinh, bao bì thực phẩm, màng polyester,...

1.2. Nhựa PE

Nhựa PE là tên gọi tắt của loại nhựa Polyethylene hoặc Polietilen, được tổng hợp lần đầu tiên một cách tình cờ vào năm 1898 bởi hóa học người Đức Hans von Pechmann. 

Vật liệu nhựa Polyethylene hoặc Polietilen, hay còn gọi là nhựa PE

Đến năm 1930, nhựa PE lại được phát hiện một lần nữa bởi hai nhà nghiên cứu nguời Anh Reginald Gibson và Eric Fawcett thuộc Công ty Imperial Chemical Industries (ICI). Tuy nhiên, phải đến những năm 1940, việc sản xuất hàng loạt polyethylene mới bắt đầu sau những cải tiến trong công nghệ hóa học sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Kể từ đó, PE nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa phổ biến nhất trên thế giới nhờ giá thành rẻ và tính ứng dụng cao.

Đặc điểm của vật liệu nhựa PE:

  • PE có độ nhẹ, linh hoạt, bền bỉ và giá rẻ; có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Khó phân hủy, có thể giải phóng chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Ứng dụng của vật liệu nhựa PE:

  • Sản xuất bao bì: Túi nilon, màng bọc thực phẩm, chai lọ, ống nước,...
  • Ứng dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, nông nghiệp,...

1.3. Nhựa PVC

Nhựa PVC là tên gọi tắt của loại nhựa Polyvinyl Chloride, được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1835 bởi nhà hóa học người Pháp Henri Victor Regnault.

Vật liệu nhựa Polyvinyl Chloride, hay còn gọi là nhựa PVC

Mặc dù được tổng hợp vào năm 1835, nhưng đến năm 1933 nhựa PVC mới được sản xuất thương mại lần đầu tiên bởi Công ty BASF (Đức). Kể từ đó, PVC nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa phổ biến nhất trên thế giới nhờ giá thành rẻ và tính ứng dụng cao.

Đặc điểm của vật liệu nhựa PVC:

  • PVC có độ cứng, dẻo dai, chịu nhiệt tốt và giá thành hợp lý.
  • Chứa chất phthalate và chì có thể gây hại cho sức khỏe; khó tái chế và có thể giải phóng một số hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất và sử dụng.

Ứng dụng của vật liệu nhựa PVC:

  • Sản xuất: Ống nước, dây điện, khung cửa sổ, đồ chơi trẻ em,...
  • Ứng dụng trong các ngành xây dựng, sản xuất đồ da giả, sàn nhà,...

1.4. Nhựa PP

Nhựa PP là tên gọi tắt của loại nhựa Polypropylene, được phát hiện ngẫu nhiên vào năm 1954 bởi hai nhà hóa học: Giulio Natta (Ý) và Karl Rehn (Đức).

Vật liệu nhựa Polypropylene, hay còn gọi là nhựa PP

Đến năm 1957, nhựa PP được sản xuất thương mại lần đầu tiên bởi Công ty Montecatini (Ý). Kể từ đó, nhựa PP nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa phổ biến nhất trên thế giới nhờ tính bền bỉ và giá thành hợp lý.

Đặc điểm của vật liệu nhựa PP:

  • PP có độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt và chống hóa chất; có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Mặc dù mức độ độc hại thấp, nhưng nhựa PP thuộc loại nhựa khó phân huỷ.

Ứng dụng của vật liệu nhựa PE:

  • Sản xuất: Thùng rác, xô chậu, sợi tổng hợp, linh kiện ô tô,...
  • Ứng dụng trong các ngành ngành y tế, sản xuất đồ nội thất, đồ chơi trẻ em,..

1.5. Nhựa PS

Nhựa PS là tên gọi tắt của loại nhựa Polystyrene, được phát hiện ngẫu nhiên vào năm 1839 bởi nhà hóa học người Đức: Eduard Simon.

Vật liệu nhựa Polystyrene, hay còn gọi là nhựa PS

Đến năm 1931, nhựa PS được sản xuất thương mại lần đầu tiên bởi Công ty I.G. Farben (Đức). Kể từ đó, nhựa PS nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa phổ biến nhất trên thế giới nhờ giá thành rẻ và tính dễ gia công.

Đặc điểm của vật liệu nhựa PS:

  • PS có độ nhẹ, trong suốt và dễ gia công.
  • Khó tái chế và có thể giải phóng chất styrene gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Ứng dụng của vật liệu nhựa PS:

  • Đồ điện tử,...
  • Hộp xốp, ly nhựa,...

1.6. Nhựa PC

Nhựa PC là tên gọi tắt của loại nhựa Polycarbonate, được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1898 bởi nhà khoa học người Đức Alfred Einhorn. Sau đó, nhựa PC tiếp tục được nghiên cứu vào năm 1953 và sáng chế vào năm 1955 bởi nhà hoá học người Đức Hermann Schnell.

Vật liệu nhựa Polycarbonate, hay còn gọi là nhựa PC

Đến năm 1958, nhựa PC được sản xuất thương mại lần đầu tiên bởi Công ty Bayer (Đức). Kể từ đó, nhựa PC nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa kỹ thuật quan trọng nhất nhờ độ bền cao, chịu va đập tốt, trong suốt.

Đặc điểm của vật liệu nhựa PC:

  • PC có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, dễ gia công và an toàn cho thực phẩm.
  • Khó tái chế và có thể giải phóng chất BPA gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Ứng dụng của vật liệu nhựa PC:

  • Dụng cụ y tế,...
  • Linh kiện ô tô,...
  • Kính mắt bảo hộ, đĩa CD/DV, vali,...

1.7. Nhựa ABS

Nhựa ABS là tên gọi tắt của loại nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene, là một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Hiện nay, vẫn còn nhiều tranh luận về việc ai là người đầu tiên phát minh ra nhựa ABS và thời điểm cụ thể phát minh ra loại nhựa này.

Vật liệu nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene, hay còn gọi là nhựa ABS

Trước đây, nhựa ABS chỉ được đánh giá là một loại nhựa dẻo có độ tinh khiết và độ dẻo dai chưa cao. Tuy nhiên, nhận thức được tiềm năng to lớn của nó, nhựa ABS được cải tiến kỹ thuật sản xuất và xử lý, dẫn đến việc cho ra đời loại vật liệu ABS có độ tinh khiết cao và dẻo dai hơn. Kể từ đó, nhựa ABS nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa phổ biến nhất nhờ giá thành rẻ, tính dễ gia công và tính ứng dụng cao.

Đặc điểm của vật liệu nhựa ABS:

  • ABS có giá thành rẻ, dễ gia công, chịu nhiệt/va đập tốt và có thể mạ kim loại.
  • Khó tái chế và có thể giải phóng chất styrene gây hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Ứng dụng của vật liệu nhựa ABS:

  • Ống nước,...
  • Đồ chơi trẻ em,...
  • Linh kiện ô tô, vỏ đồ điện tử, mũ bảo hiểm,...

2. Kết luận

Hành trình khám phá 7 vật liệu nhựa phổ biến đã đưa quý độc giả quay ngược thời gian, tìm hiểu về nguồn gốc ra đời và sự phát triển của những vật liệu này. Mỗi vật liệu nhựa đều có những đặc điểm, tính chất và ứng dụng riêng, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho đời sống con người. Đây cũng là một minh chứng cho sự sáng tạo và phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, chúng ta cũng cần ý thức được những tác động tiêu cực của nhựa và sử dụng nó một cách hợp lý để bảo vệ môi trường và sức khỏe cho chính bản thân và thế hệ tương lai bằng cách sử dụng nhựa một cách hợp lý và có trách nhiệm.

Chia sẻ lên

Tin đọc nhiều nhất

ĐỂ NHẬN TIN TỨC VÀ KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI